Có 1 kết quả:

光明星 guāng míng xīng ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bright star
(2) name of North Korean space satellite

Bình luận 0